Xe nâng dầu Mitsubishi 3.5 tấn FD35ANT nhập khẩu Nhật Bản
Xe Nâng Dầu Mitsubishi 3,5 tấn FD35ANT được trang bị nhiều tính năng an toàn và động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Nó được dùng nhiều ở những kho có hệ thống lớn bởi khả năng hoạt động bền bỉ từ động cơ S4S cực kỳ mạnh mẽ.
Nội Dung bài Viết
Thông số chung
– Model : FD35ANT .
– Hãng sản xuất : Mitsubishi Nhật Bản .
– Kiểu hoạt động : Ngồi lái .
– Nhiên liệu : Dầu diesel .
– Tải trọng nâng : 3.5 tấn .
– Chiều cao nâng tiêu chuẩn : 3 mét .
– Chức năng : Nâng hạ – nghiêng khung .
– Tình trạng : Hàng mới 100% chính hãng nhập khẩu Nhật Bản .
Thông số kỹ thuật xe nâng Mitsubishi dầu 3.5 tấn FD35ANT
Model
FD35ANT
Kiểu động cơ Diesel
Tải trọng nâng Kg 3500
Tâm tải trọng mm 500
Trọng lượng máy Không tải Kg 4740
Loại lốp Lốp đặc
Quy cách lốp tiêu chuẩn Trước / Sau 2/2
Khoảng cách hai trục mm 1700
Thông số lốp
Trước đơn 250-15-16-PR
Trước kép 6.00-15-10PR
Sau 6.50-10-12PR
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn Trước/Sau 1060 / 980
Chiều cao nâng Đối với xe cơ sở mm 3000
Chiều cao nâng tự do Đối với xe cơ sở mm 145
Chiều cao cột nâng thấp nhất Đối với xe cơ sở mm 2130
Góc nghiêng/ngả cột nâng Đối với xe cơ sở độ 6 / 12
Khoảng cách 2 càng nâng nhỏ nhất/lớn nhất mm 244/1000
Kích thước càng nâng
mm 45 x 122 x 1070
Chiều dài xe tính đến đỉnh càng nâng mm 3865
Chiều rộng tổng thể lốp trước đơn mm 1295
Chiều cao khung che đầu mm 2130
Bán kính quay mm 2440
Khoảng cách nhô ra của càng nâng với tâm bánh trước mm 490
Bề rộng làm việc nhỏ nhất
mm 4230
Khoảng sáng điểm thấp nhất khung nâng mm 150
Tâm bánh mm 200
Tốc độ di chuyển Có tải/không tải km/h 19 / 19.5
Tốc độ nâng Có tải/không tải mm/s 420 / 450
Tốc độ hạ Có tải/không tải mm/s 420 / 400
Lực kéo tối đa Kgf 1680
Khả năng leo dốc tối đa (có tải) % 21
Phanh Vận hành Chân Thủy lực
Dừng đỗ Tay Cơ khí
Động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model S4S
Số lượng xy lanh 4
Dung tích xy lanh cc 3331
Công suất định mức kW/rpm 38.1 / 2250
Mô men tối đa Nm/rpm 185 / 1700
Ảnh xe nâng dầu 3,5 tấn Mitsubishi
Đánh giá Xe nâng Dầu Mitsubishi 3,5 tấn